vi.txt 8.3 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404
  1. ;!@Lang2@!UTF-8!
  2. ; 2.30 : : Tran Hong Ha
  3. ; 4.42 : : Le Vu Hoang
  4. ; 4.48 : : Nguyen Hong Quan
  5. ; 9.07 : 2011-04-12 : Vietnamize Team
  6. ;
  7. ;
  8. ;
  9. ;
  10. ;
  11. ;
  12. ;
  13. 0
  14. 7-Zip
  15. Vietnamese
  16. Tiếng Việt
  17. 401
  18. Đồng ý
  19. Hủy bỏ
  20. Không
  21. Đóng
  22. Giúp đỡ
  23. Tiếp tục
  24. 440
  25. Có tất cả
  26. Không tất cả
  27. Dừng
  28. Làm lại
  29. Chạy nền
  30. Chế độ ưu tiên
  31. Dừng
  32. Đã dừng
  33. Bạn chắc chắn muốn hủy bỏ?
  34. 500
  35. Tập tin
  36. Biên tập
  37. Xem
  38. Ưa thích
  39. Công cụ
  40. Giúp đỡ
  41. 540
  42. Mở
  43. Mở tại đây
  44. Mở trong cửa sổ khác
  45. Xem
  46. Biên tập
  47. Đổi tên
  48. Sao chép đến...
  49. Di chuyển đến...
  50. Xoá
  51. Chia cắt tệp nén...
  52. Nối tệp nén...
  53. Thuộc tính
  54. Chú thích
  55. Tính checksum (md5)
  56. So sánh
  57. Tạo thư mục
  58. Tạo tệp nén
  59. Thoát
  60. 600
  61. Chọn tất cả
  62. Bỏ chọn tất cả
  63. Đảo lựa chọn
  64. Chọn...
  65. Bỏ chọn...
  66. Chọn theo loại
  67. Bỏ chọn theo loại
  68. 700
  69. Biểu tượng lớn
  70. Biểu tượng nhỏ
  71. Danh sách
  72. Chi tiết
  73. 730
  74. Không sắp xếp
  75. Mọi tập tin và thư mục con
  76. 2 bảng
  77. Thanh công cụ
  78. Mở thư mục gốc
  79. Lên một cấp
  80. Lịch sử thư mục...
  81. Nạp lại
  82. 750
  83. Thanh công cụ nén
  84. Thanh công cụ chuẩn
  85. Sử dụng nút lớn
  86. Hiển thị chữ trên nút
  87. 800
  88. Thêm thư mục vào 'Ưa thích' như là
  89. Đánh dấu
  90. 900
  91. Tùy chọn...
  92. Đo tốc độ
  93. 960
  94. Nội dung...
  95. Về 7-Zip...
  96. 1003
  97. Đường dẫn
  98. Tên
  99. Phần mở rộng
  100. Thư mục
  101. Kích cỡ thực
  102. Kích cỡ nén
  103. Thuộc tính
  104. Thời điểm tạo
  105. Thời điểm truy xuất
  106. Thời điểm sửa đổi
  107. Kiểu nén Solid
  108. Ghi chú
  109. Được mã hoá
  110. Chia nhỏ trước
  111. Chia nhỏ sau
  112. Từ điển
  113. CRC
  114. Loại
  115. Anti
  116. Phương thức nén
  117. Hệ điều hành
  118. Tệp hệ thống
  119. Người dùng
  120. Tập đoàn
  121. Số thứ tự
  122. Chú thích
  123. Vị trí
  124. Đường dẫn đầu
  125. Thư mục
  126. Tập tin
  127. Phiên bản
  128. Kích cỡ
  129. Đa kích cỡ
  130. Offset
  131. Liên kết
  132. Tập tin
  133. Kích cỡ
  134. 64-bit
  135. Big-endian
  136. CPU
  137. Kích cỡ lý thuyết
  138. Kích cỡ hiện tại
  139. Checksum
  140. Đặc điểm
  141. Địa chỉ ảo
  142. ID
  143. Tên ngắn
  144. Trình tạo ứng dụng
  145. Kích cỡ vùng
  146. Chế độ
  147. Liên kết
  148. Lỗi
  149. Tổng dung lượng
  150. Dung lượng trống
  151. Dung lượng cluster
  152. Nhãn
  153. Tên mạng cục bộ
  154. Nhà cung cấp
  155. 2100
  156. Các tùy chọn
  157. Ngôn ngữ hiển thị
  158. Ngôn ngữ:
  159. Biên tập
  160. Trình biên tập:
  161. Trình so sánh:
  162. 2200
  163. Hệ thống
  164. Kết hợp 7-Zip với:
  165. 2301
  166. Tích hợp 7-Zip vào menu ngữ cảnh
  167. Xếp tầng menu ngữ cảnh
  168. Menu ngữ cảnh:
  169. 2320
  170. <Thư mục>
  171. <Tệp nén>
  172. Mở tệp nén
  173. Giải nén tệp...
  174. Thêm vào tệp nén...
  175. Kiểm tra tệp nén
  176. Giải nén tại đây
  177. Giải nén vào {0}
  178. Thêm vào {0}
  179. Nén và gởi qua email...
  180. Nén thành {0} và gởi qua email
  181. 2400
  182. Thư mục
  183. Thư mục hiện hành
  184. Hệ thống thư mục tạm
  185. Hiện tại
  186. Đặc biệt:
  187. Chỉ sử dụng cho ổ đĩa di động
  188. Xác định vị trí cho các tệp lưu trữ tạm thời.
  189. 2500
  190. Thiết lập
  191. Hiển thị mục ".."
  192. Hiển thị biểu tượng thực của tệp
  193. Hiển thị menu hệ thống
  194. Chọn cả dòng
  195. Hiển thị lưới
  196. Nhắp chuột để mở
  197. Chế độ chọn luân phiên
  198. Sử dụng bộ nhớ lớn
  199. 2900
  200. Về 7-Zip
  201. 7-Zip là một phần mềm miễn phí.
  202. 3000
  203. Không thể cấp thêm dung lượng RAM yêu cầu
  204. Không xuất hiện lỗi
  205. {0} đối tượng đã chọn
  206. Không thể tạo thư mục '{0}'
  207. Tệp nén này không được hỗ trợ cập nhật.
  208. Không thể mở '{0}' như là tệp nén
  209. Không thể mở tập tin nén '{0}' bị mã hóa . Mật khẩu sai?
  210. Không hỗ trợ tệp nén này
  211. Tệp {0} đang tồn tại
  212. Tệp '{0}' đã bị thay đổi.\nBạn có muốn cập nhật nó vào tập tin nén?
  213. Không thể cập nhật tệp\n'{0}'
  214. Không thể khởi động trình biên tập.
  215. Tập tin này có thể là virus (tên tập tin có chứa khoảng cách dài).
  216. Không thể thực hiện với một thư mục có đường dẫn quá dài.
  217. Bạn phải chọn một tập tin
  218. Bạn phải chọn một hoặc 2 tập tin
  219. Quá nhiều tập tin
  220. 3300
  221. Đang giải nén...
  222. Đang nén...
  223. Đang kiểm tra...
  224. Đang mở...
  225. Đang quét...
  226. 3400
  227. Giải nén
  228. Giải nén vào:
  229. Chọn nơi để giải nén tệp.
  230. 3410
  231. Chọn đường dẫn
  232. Đường dẫn đầy đủ
  233. Không có đường dẫn
  234. 3420
  235. Chế độ ghi đè
  236. Hỏi trước khi ghi đè
  237. Ghi đè không cần hỏi
  238. Bỏ qua tệp đã có
  239. Tự động đổi tên
  240. Tự động đổi tên tệp đã có
  241. 3500
  242. Xác nhận thay thế
  243. Thư mục đích đã có tập tin đó.
  244. Bạn có muốn thay thế tập tin đã có
  245. bằng tập tin mới?
  246. {0} bytes
  247. Tự động đổi tên
  248. 3700
  249. Phương thức nén không hỗ trợ cho '{0}'.
  250. Lỗi dữ liệu trong '{0}'. Tệp đã bị hỏng.
  251. Lỗi chẵn/lẻ (CRC) trong '{0}'. Tệp đã bị hỏng.
  252. Lỗi dữ liệu trong tệp nén bị mã hóa '{0}'. Mật khẩu sai?
  253. Kiểm tra CRC thất bại trong tệp nén bị mã hóa '{0}'. Mật khẩu sai?
  254. 3800
  255. Vui lòng nhập mật khẩu
  256. Nhập mật khẩu:
  257. Nhập lại mật khẩu:
  258. Xem mật khẩu
  259. Mật khẩu không khớp nhau
  260. Chỉ đặt mật khẩu bằng tiếng Anh, số và những kí tự đặc biệt (!, #, $, ...) cho mật khẩu
  261. Mật khẩu quá dài
  262. Mật khẩu
  263. 3900
  264. Thời gian đã qua:
  265. Thời gian còn lại:
  266. Tổng kích cỡ:
  267. Tốc độ:
  268. Đã nén:
  269. Tỷ lệ nén:
  270. Lỗi:
  271. Tệp nén:
  272. 4000
  273. Thêm vào tệp nén
  274. Tệp nén:
  275. Chế độ cập nhật:
  276. Dạng tệp nén:
  277. Mức độ nén:
  278. Phương thức nén:
  279. Kích cỡ thư mục:
  280. Kích cỡ văn bản:
  281. Kích cỡ nén Solid:
  282. Số luồng xử lý CPU:
  283. Tham số:
  284. Tùy chọn
  285. Tạo trình tự giải nén tệp
  286. Nén tập tin chia sẻ
  287. Mã hóa
  288. Phương thức mã hóa:
  289. Mã hoá tên tệp
  290. Bộ nhớ dùng cho việc nén:
  291. Bộ nhớ dùng cho việc giải nén:
  292. 4050
  293. Lưu trữ
  294. Nhanh nhất
  295. Nhanh
  296. Bình thường
  297. Tối đa
  298. Siêu nhanh
  299. 4060
  300. Thêm và thay thế
  301. Thêm và cập nhật
  302. Cập nhật tập tin đã có
  303. Đồng bộ
  304. 4070
  305. Duyệt
  306. Mọi tập tin
  307. Không nén dạng Solid
  308. Solid
  309. 6000
  310. Sao chép
  311. Di chuyển
  312. Sao chép đến:
  313. Di chuyển đến:
  314. Đang thêm...
  315. Đang di chuyển...
  316. Đang đổi tên...
  317. Chọn thư mục đến.
  318. Thao tác không được hỗ trợ cho tập tin này.
  319. Lỗi khi đổi tên tệp hoặc thư mục
  320. Xác nhận thêm
  321. Bạn muốn thêm vào tệp nén?
  322. 6100
  323. Xác nhận xoá
  324. Xác nhận xoá thư mục
  325. Xác nhận xoá nhiều tệp
  326. Bạn có chắc chắn muốn xoá '{0}'?
  327. Bạn có chắc chắn muốn xoá thư mục '{0}' và mọi tập tin bên trong?
  328. Bạn có chắc chắn muốn xoá {0} ?
  329. Đang xóa...
  330. Lỗi khi đang xóa tệp hoặc thư mục
  331. Hệ thống không thể xóa tệp với đường dẫn dài vào Thùng rác
  332. 6300
  333. Tạo thư mục
  334. Tạo tệp nén
  335. Tên thư mục:
  336. Tên tệp mới:
  337. Thư mục mới
  338. Tệp mới
  339. Lỗi khi tạo thư mục
  340. Lỗi khi tạo tệp
  341. 6400
  342. Chú thích
  343. Chú thích:
  344. Chọn
  345. Bỏ chọn
  346. Ẩn danh:
  347. 6600
  348. Thuộc tính
  349. Lịch sử thư mục
  350. Thông tin chẩn đoán
  351. Thông tin
  352. 7100
  353. Máy tính
  354. Mạng
  355. Tài liệu
  356. Hệ thống
  357. 7200
  358. Thêm
  359. Giải nén
  360. Kiểm tra
  361. Sao chép
  362. Di chuyển
  363. Xoá
  364. Thông tin
  365. 7300
  366. Chia nhỏ tệp
  367. Chia nhỏ và lưu tại:
  368. Chia thành nhiều phần, bytes:
  369. Đang chia nhỏ...
  370. Xác nhận việc chia nhỏ
  371. Bạn có chắc muốn chia nhỏ tệp nén thành {0} phần?
  372. Kích cỡ mỗi phần phải nhỏ hơn tệp gốc
  373. Kích cỡ phần chia chưa đúng
  374. Kích cỡ phần chia đã đặt: {0} bytes.\nBạn chắc chắn muốn chia tệp nén theo kích cỡ chia đã đặt?
  375. 7400
  376. Nối tệp
  377. Nối thành:
  378. Đang nối...
  379. Chỉ chọn phần đầu của tệp bị chia nhỏ
  380. Không thể xem tập tin như phần nối của tệp bị chia cắt
  381. Không tìm thấy thêm phần nối nào của tệp chia cắt
  382. 7500
  383. Đang tính checksum...
  384. Thông tin checksum
  385. CRC checksum cho dữ liệu:
  386. CRC checksum cho dữ liệu và tên:
  387. 7600
  388. Đo tốc độ
  389. Bộ nhớ sử dụng:
  390. Đang nén
  391. Đang giải nén
  392. Đánh giá
  393. Tổng đánh giá
  394. Hiện thời
  395. Kết quả
  396. Mức dùng CPU
  397. Tốc độ / Mức dùng
  398. Đã qua: